Có 2 kết quả:
即将来临 jí jiāng lái lín ㄐㄧˊ ㄐㄧㄤ ㄌㄞˊ ㄌㄧㄣˊ • 即將來臨 jí jiāng lái lín ㄐㄧˊ ㄐㄧㄤ ㄌㄞˊ ㄌㄧㄣˊ
jí jiāng lái lín ㄐㄧˊ ㄐㄧㄤ ㄌㄞˊ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
imminent
Bình luận 0
jí jiāng lái lín ㄐㄧˊ ㄐㄧㄤ ㄌㄞˊ ㄌㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
imminent
Bình luận 0